Nhắc đến xuất nhập khẩu, đặc biệt là vận tải đường biển, không thể không nhắc đến CIF - một điều kiện giao hàng được sử dụng rộng rãi bởi các doanh nghiệp lớn nhỏ trên toàn cầu. Vậy điều gì khiến CIF trở nên phổ biến? Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những thông tin chi tiết về CIF, giúp bạn hiểu rõ hơn về vai trò và lợi ích của nó trong hoạt động xuất nhập khẩu.
CIF là gì?
CIF là viết tắt của Cost, Insurance, Freight, có nghĩa là Giá thành, Bảo hiểm và Cước phí vận chuyển. Đây là một điều kiện giao hàng được sử dụng rộng rãi trong hoạt động xuất nhập khẩu, đặc biệt là vận tải đường biển.
Theo điều kiện CIF:
Người bán chịu trách nhiệm:
- Chi trả tất cả các chi phí liên quan đến việc vận chuyển hàng hóa từ kho của họ đến cảng dỡ hàng của người mua.
- Mua bảo hiểm cho lô hàng với mức tối thiểu 110% giá trị hợp đồng.
- Giao hàng hóa lên tàu tại cảng xếp hàng.
Người mua chịu trách nhiệm:
- Thanh toán cho người bán giá trị CIF của hàng hóa.
- Chi trả tất cả các chi phí liên quan đến việc vận chuyển hàng hóa từ cảng dỡ hàng đến kho của họ.
- Nhận hàng hóa tại cảng dỡ hàng.
Ví dụ:
Công ty A ở Việt Nam bán 10 tấn gạo cho công ty B ở Nhật Bản với giá CIF 10.000 USD/tấn. Theo điều kiện CIF, công ty A sẽ chịu trách nhiệm: Chi trả chi phí vận chuyển gạo từ kho của họ đến cảng Cát Lái. Mua bảo hiểm cho lô hàng gạo trị giá 110.000 USD. Giao 10 tấn gạo lên tàu tại cảng Cát Lái.
Công ty B sẽ chịu trách nhiệm: Thanh toán cho công ty A 100.000 USD. Chi trả chi phí vận chuyển gạo từ cảng Yokohama đến kho của họ. Nhận 10 tấn gạo tại cảng Yokohama.
Lưu ý:
- Điều kiện CIF chỉ áp dụng cho vận tải đường biển.
- Người mua nên kiểm tra kỹ hợp đồng mua bán để đảm bảo rằng họ hiểu rõ các trách nhiệm của mình theo điều kiện CIF.
- Người mua cũng nên cân nhắc mua thêm bảo hiểm để bảo vệ hàng hóa của họ khỏi các rủi ro không được bảo hiểm bởi hợp đồng CIF.
Giá CIF là gì? Cách Tính Gía CIF
Giá CIF là giá trị hàng hóa được tính đến cảng nhập khẩu, bao gồm giá trị hàng hóa (giá FOB), phí vận chuyển và phí bảo hiểm.
Công thức tính giá CIF:
Giá CIF = Giá FOB + Phí vận chuyển + Phí bảo hiểm
1. Giá FOB:
Giá FOB là giá trị hàng hóa được tính đến khi hàng hóa lên tàu tại cảng xuất khẩu. Giá FOB do người bán cung cấp.
2. Phí vận chuyển:
Phí vận chuyển là chi phí vận chuyển hàng hóa từ cảng xuất khẩu đến cảng nhập khẩu. Phí vận chuyển phụ thuộc vào phương thức vận chuyển (đường biển, đường hàng không, đường bộ), loại hàng hóa, khối lượng và kích thước hàng hóa.
3. Phí bảo hiểm:
Phí bảo hiểm là chi phí để bảo vệ hàng hóa khỏi rủi ro trong quá trình vận chuyển. Phí bảo hiểm phụ thuộc vào giá trị hàng hóa, loại hàng hóa, phương thức vận chuyển và khu vực vận chuyển.
Ví dụ cụ thể:
Giả sử giá FOB của một lô hàng là 10.000 USD, phí vận chuyển là 2.000 USD và phí bảo hiểm là 1.000 USD.
Giá CIF = 10.000 USD + 2.000 USD + 1.000 USD = 13.000 USD
Lưu ý:
- Giá CIF được sử dụng trong các hợp đồng mua bán quốc tế.
- Người bán chịu trách nhiệm cho việc vận chuyển và bảo hiểm hàng hóa cho đến khi hàng hóa được giao tại cảng nhập khẩu.
- Người mua chịu trách nhiệm cho các chi phí từ cảng nhập khẩu đến địa điểm giao hàng cuối cùng.
Điểm chuyển giao rủi ro trong CIF
Điểm chuyển giao rủi ro là một khái niệm then chốt trong Incoterms, đánh dấu thời điểm trách nhiệm về hàng hóa chuyển từ người bán sang người mua. Trong điều kiện CIF, điểm chuyển giao rủi ro mang những đặc điểm riêng biệt, cần được phân tích chi tiết để đảm bảo lợi ích cho cả hai bên.
Vị trí: Cảng đi, cụ thể là khi hàng hóa được giao qua lan can tàu tại cảng xếp hàng.
Thời điểm: Ngay khi hàng hóa vượt qua lan can tàu, rủi ro sẽ chuyển giao cho người mua.
Rủi ro: Sau khi chuyển giao rủi ro, người mua chịu trách nhiệm cho mọi rủi ro xảy ra với hàng hóa, bao gồm: Mất mát, hư hỏng, hao hụt. Chi phí phát sinh do sự cố, ví dụ: chi phí cứu hộ, xử lý hàng hóa hư hỏng. Rủi ro liên quan đến thủ tục hải quan tại cảng nhập.
Trách nhiệm: Người bán chỉ chịu trách nhiệm cho hàng hóa cho đến khi được giao qua lan can tàu. Sau thời điểm này, họ không còn chịu trách nhiệm cho bất kỳ rủi ro nào.
Ví dụ:
Lô hàng A được vận chuyển theo CIF từ cảng Hải Phòng đến cảng Cát Lái. Rủi ro chuyển giao khi hàng hóa qua lan can tàu tại cảng Hải Phòng. Nếu sau khi chuyển giao, hàng hóa bị hư hỏng do tai nạn trên biển, người mua sẽ chịu trách nhiệm và có quyền đòi bồi thường từ bảo hiểm.
Trách nhiệm của bên mua và bên bán trong điều kiện CIF
Người bán chịu trách nhiệm cho việc:
Giao hàng lên tàu tại cảng xuất khẩu: Người bán phải đảm bảo rằng hàng hóa được xếp lên tàu đúng thời hạn và theo đúng hợp đồng.
Chi trả cước phí vận chuyển: Người bán chịu trách nhiệm chi trả tất cả các chi phí liên quan đến việc vận chuyển hàng hóa từ cảng xuất khẩu đến cảng dỡ hàng.
Mua bảo hiểm hàng hóa: Người bán phải mua bảo hiểm cho hàng hóa với mức tối thiểu 110% giá trị CIF.
Cung cấp các chứng từ: Người bán phải cung cấp cho người mua các chứng từ cần thiết để nhận hàng, bao gồm:
- Hóa đơn thương mại
- Vận đơn đường biển
- Chứng từ bảo hiểm
Người mua chịu trách nhiệm cho việc:
Thanh toán tiền mua hàng: Người mua phải thanh toán cho người bán theo đúng giá CIF và các điều khoản thanh toán đã được thỏa thuận.
Chi trả các chi phí sau khi hàng hóa được giao lên tàu: Người mua chịu trách nhiệm chi trả tất cả các chi phí liên quan đến việc vận chuyển hàng hóa từ cảng dỡ hàng đến địa điểm cuối cùng, bao gồm:
- Phí dỡ hàng
- Thuế nhập khẩu
- Phí vận chuyển nội địa
Chịu rủi ro mất mát hoặc hư hỏng hàng hóa: Người mua chịu rủi ro mất mát hoặc hư hỏng hàng hóa sau khi hàng hóa được giao lên tàu.
Dưới đây là bảng tóm tắt trách nhiệm của bên mua và bên bán trong điều kiện CIF:
Trách nhiệm | Bên bán | Bên mua |
Giao hàng | Giao hàng lên tàu |
Nhận hàng tại cảng dỡ
|
Chi phí vận chuyển | Chi trả cước phí vận chuyển |
Chi trả các chi phí sau khi hàng hóa được giao lên tàu
|
Bảo hiểm | Mua bảo hiểm | Không |
Chứng từ | Cung cấp các chứng từ | Không |
Thanh toán | Nhận thanh toán | Thanh toán |
Rủi ro | Chịu rủi ro cho đến khi hàng hóa được giao lên tàu |
Chịu rủi ro sau khi hàng hóa được giao lên tàu
|
Mối liên hệ giữa giá FOB và giá CIF
Giá FOB và giá CIF đều là những điều khoản giao hàng được sử dụng phổ biến trong thương mại quốc tế. Tuy nhiên, chúng có những điểm khác biệt nhất định về trách nhiệm và rủi ro của bên bán và bên mua.
Mối liên hệ giữa hai giá này như sau:
- Giá CIF bao gồm giá FOB cộng với chi phí vận chuyển và bảo hiểm. Do đó, giá CIF sẽ luôn cao hơn giá FOB.
- Cả hai giá đều được tính toán dựa trên cùng một giá trị hàng hóa. Giá trị hàng hóa là giá thực tế của hàng hóa, bao gồm chi phí sản xuất, đóng gói, vận chuyển nội địa, v.v.
- Cả hai giá đều được sử dụng cho các lô hàng vận chuyển bằng đường biển và đường thủy nội bộ.
Dưới đây là bảng so sánh chi tiết giữa giá FOB và giá CIF:
Đặc điểm | Giá FOB | Giá CIF |
Trách nhiệm của người bán | Giao hàng lên boong tàu tại cảng xuất khẩu |
Giao hàng đến cảng đích, bao gồm cả việc mua bảo hiểm
|
Rủi ro của người bán | Chuyển sang người mua sau khi hàng hóa được giao lên boong tàu |
Chuyển sang người mua sau khi hàng hóa được dỡ xuống tại cảng đích
|
Chi phí | Bao gồm giá trị hàng hóa, chi phí đóng gói, vận chuyển nội địa và thông quan xuất khẩu |
Bao gồm giá trị hàng hóa, chi phí vận chuyển nội địa, thông quan xuất khẩu, cước phí vận chuyển và bảo hiểm
|
Lựa chọn sử dụng giá FOB hay giá CIF phụ thuộc vào một số yếu tố, bao gồm: Loại hàng hóa, giá trị hàng hóa Mức độ rủi ro mà người bán và người mua sẵn sàng chấp nhận, thói quen giao dịch của các bên
Lưu ý:d
- Cả giá FOB và giá CIF đều không bao gồm thuế nhập khẩu và các khoản phí khác tại cảng nhập khẩu.
- Người mua và người bán nên cân nhắc kỹ lưỡng trước khi lựa chọn sử dụng giá FOB hay giá CIF để đảm bảo lợi ích cho cả hai bên.
Trên đây là bài viết CIF là gì? Tất tần tật kiến thức về CIF và cách tính giá chi tiết nhất. Nếu bạn có thông tin muốn bổ sung cho bài viết, hay có thắc mắc gì có thể liên hệ với Shiba Express thông qua các thông tin sau:
CÔNG TY TNHH VẬN CHUYỂN SHIBA EXPRESS
Hotline: 0848 02 5555
Email: [email protected]
Fanpage: Shiba Express – Gửi Hàng đi Mỹ, Úc Giá Rẻ
Địa chỉ: 201 Nguyễn Văn Công, Phường 03, Quận Gò Vấp